Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
booby trap




booby+trap
['bu:bitræp]
danh từ
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)
(quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn


/'bu:bitræp/

danh từ
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)
(quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "booby trap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.